Có 1 kết quả:

防疫 fáng yì ㄈㄤˊ ㄧˋ

1/1

fáng yì ㄈㄤˊ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) disease prevention
(2) protection against epidemic

Bình luận 0